Có 2 kết quả:

規管 guī guǎn ㄍㄨㄟ ㄍㄨㄢˇ规管 guī guǎn ㄍㄨㄟ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to regulate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to regulate

Bình luận 0